Product Tag - công tơ emic

  • Model: CE-14

    • Đo điện năng hữu công 1 pha 2 dây
    • 3 biểu giá
    • Đọc chỉ số từ xa qua hệ thống RF/PLC
    • Tìm hiểu thêm CE14-cataloge
  • Model: CE-18

    • Điện áp danh định(Un): 220V; 230V
    • Dòng điện danh định và hằng số xung:
      + 5(40)A; 2000 xung/kWh
      + 10(80)A; 1000 xung/kWh
    • Tần số: 50Hz
    • Cấp chính xác: Cl.1 theo tiêu chuẩn IEC 62053-21
    • Tìm hiểu thêm CE18-cataloge
  • Model: ME-41

    • Điện áp danh định(Un): 3×57,5/100V – 3×240/415V
    • Dòng điện danh định(In):3×5(10)A
    • Tần số: 50Hz
    • Hằng số công tơ: 10000xung/kWh; 10000xung/kvarh
    • Cấp chính xác: Hữu công Cl.0,5S; Vô công Cl.2
    • Tìm hiểu thêm ME-41-Cataloge
  • Model: ME-42

    • Điện áp định danh (Un): 3×220/380V; 3×230/400V
    • Dòng điện danh định (In) và hằng số xung:
      + 3×5(100)A; 1000xung/kWh, 1000xung/kvarh
      + 3×50(100)A; 500xung/kWh, 500xung/kvarh
    • Dải điện áp hoạt động: 0.8Un~1.2Un
    • Tần số: 50Hz ±2.5Hz
    • Cấp chính xác: Hữu công CI.1, Vô công CI.2
    • Tiêu chuẩn IEC 62052-11; IEC 62053-21, 23; IEC 62056-21, 61.
    • Tìm hiểu thêm ME-42-Cataloge